Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Dần

-T. Tỵ

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiếu âm
Thiên tài


Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 1

+N. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN LƯƠNG(M)

Văn khúc
Thiên khôi
Thiên phúc
Long trì
Thiên quý
Bát tọa


Quan phù
Phục binh
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 2

-Q. Mùi

QUAN LỘC Thân

45

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Đà la
Tử phù
Quan phủ
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 3

+G. Thân

NÔ BỘC

55


Văn xương
Thai phụ
Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Ân quang
Tam thai


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 4

+C. Thìn

PHỤ MẪU

15

CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Thiên y
Quốc ấn


Thiên riêu
Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Mộ

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 14/04/2010 âm - 27/05/2010 dương

Can Chi:

ngày Đinh Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Dần

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:16 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

THIÊN DI

65


Long đức
Lực sĩ
Thiên thọ


Địa không
Kình dương
Phá toái

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 5

-K. Mão

MỆNH

5

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần


Thiên không
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Tử

Tháng 11

+B. Tuất

TẬT ÁCH

75

THIÊN ĐỒNG(H)

Địa giải
Hoa cái
Thanh long


Thiên sứ
Bạch hổ
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Quan đới

Tháng 6

+M. Dần

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên việt
Thiên trù
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Bệnh

Tháng 10

-K. Sửu

PHU THÊ

105

THIÊN PHỦ(M)

Đường phù
Hồng loan
Tấu thư


Địa kiếp
Quả tú
Trực phù
Linh tinh
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Suy

Tháng 9

+M. Tý

TỬ TỨC

95

THÁI DƯƠNG(H)

Hóa lộc


Thiên hình
Điếu khách
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 8

-Đ. Hợi

TÀI BẠCH

85

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên giải
Văn tinh
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền


Kiếp sát
Tiểu hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]