-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên tài | Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | CỰ MÔN(Đ) | Văn khúc Địa giải Thiên khôi Thiên phúc Ân quang | Thiên sứ Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên giải Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Thiên quý | Thiên hình Lưu hà Cô thần Tang môn Hóa kỵ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa khoa | Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 12/12/1990 âm - 27/01/1991 dương | Can Chi: | ngày Đinh Dậu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:16 phút, ngày 04/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Hóa quyền Thiên thọ | Địa không Kình dương Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC Thân | 45 | THIÊN PHỦ(V) | Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | THÁI DƯƠNG(H) | Hoa cái Long trì Thanh long Hóa lộc | Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Thiên việt Thiên trù Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Đường phù Long đức Tấu thư | Địa kiếp Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Bát tọa | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | | Hữu bật Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 7 |
|