-Ấ. Tỵ | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Thiên trù Long trì Lực sĩ Hóa quyền | Thiên sứ Đà la Thiên khốc Quan phù Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 4 |
| +B. Ngọ | TÀI BẠCH | 44 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Tử phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 5 |
| -Đ. Mùi | TỬ TỨC | 34 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hóa lộc | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Thai | Tháng 6 |
| +M. Thân | PHU THÊ Thân | 24 | THAM LANG(Đ) | Thiên y Thiên hỷ Long đức | Thiên riêu Phục binh TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 7 |
|
+G. Thìn | THIÊN DI | 64 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiếu âm Thanh long | Thiên hình Lưu hà Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/08/1997 âm - 27/09/1997 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Tân Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:40 phút, ngày 26/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần Hóa khoa Thiên thọ | Bạch hổ Đại hao Hóa kỵ Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Mộ | Tháng 8 |
|
-Q. Mão | NÔ BỘC | 74 | | Văn khúc Hữu bật Thiên giải Thiên quý | Tang môn Tiểu hao Thiên thương TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 2 |
| +C. Tuất | MỆNH | 4 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên đức Phúc đức | Địa kiếp Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Tử | Tháng 9 |
|
+N. Dần | QUAN LỘC | 84 | LIÊM TRINH(V) | Địa giải Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 1 |
| -Q. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 94 | | Phong cáo Hoa cái Tấu thư | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 12 |
| +N. Tý | PHÚC ĐỨC | 104 | THẤT SÁT(Đ) | Tam thai | Địa không Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 11 |
| -T. Hợi | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Tả phù Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Ân quang Thiên tài | Điếu khách | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 10 |
|