-K. Tỵ | THIÊN DI | 66 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên mã Lực sĩ Ân quang Tam thai | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +C. Ngọ | TẬT ÁCH | 56 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc Thiên tài | Thiên sứ Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Mộ | Tháng 6 |
| -T. Mùi | TÀI BẠCH Thân | 46 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hoa cái | Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Tử | Tháng 7 |
| +N. Thân | TỬ TỨC | 36 | THAM LANG(Đ) | Thiên y Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Hóa quyền | Thiên riêu Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 8 |
|
+M. Thìn | NÔ BỘC | 76 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thai phụ Thiên đức Phúc đức Thanh long | Thiên hình Quả tú Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Thai | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/08/1979 âm - 27/09/1979 dương | Can Chi: | ngày Đinh Dậu, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:52 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHU THÊ | 26 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn tinh Thiên quan Thiên quý Bát tọa | Địa kiếp Tang môn Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
|
-Đ. Mão | QUAN LỘC | 86 | | Hữu bật Thiên giải Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Tuất | HUYNH ĐỆ | 16 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiếu âm | Bênh phù Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 10 |
|
+B. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 96 | LIÊM TRINH(V) | Văn khúc Địa giải Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Tướng quân Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 2 |
| -Đ. Sửu | PHÚC ĐỨC | 106 | | Tấu thư | Địa không Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 1 |
| +B. Tý | PHỤ MẪU | 116 | THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 12 |
| -Ấ. Hợi | MỆNH | 6 | THIÊN LƯƠNG(H) | Tả phù Đường phù Long trì Hỷ thần Hóa khoa | Thiên khốc Quan phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 11 |
|