Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ

-Ấ. Tỵ

TẬT ÁCH

74

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Thiên việt
Hóa quyền
Ân quang


Thiên sứ
Phá toái
Trực phù
Phi liêm
Linh tinh

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 12

+B. Ngọ

TÀI BẠCH Thân

84


Thiên phúc
Hỷ thần


Thái tuế
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 1

-Đ. Mùi

TỬ TỨC

94


Thiên y
Quốc ấn
Thiếu dương


Thiên riêu
Thiên không
Bênh phù

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 2

+M. Thân

PHU THÊ

104


Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 3

+G. Thìn

THIÊN DI

64

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thai phụ
Hữu bật
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Hóa lộc
Tam thai
Thiên tài


Quả tú
Điếu khách
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/07/2002 âm - 27/08/2002 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mão, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Canh Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

2 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:39 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

HUYNH ĐỆ

114

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu âm
Thiên quý


Địa kiếp
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 4

-Q. Mão

NÔ BỘC

54

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Thiên hình
Tướng quân
Thiên thương
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Thai

Tháng 10

+C. Tuất

MỆNH

4


Tả phù
Thiên quan
Hoa cái
Long trì
Bát tọa


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Suy

Tháng 5

+N. Dần

QUAN LỘC

44

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Văn khúc
Thiên giải
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 9

-Q. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

34

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Địa giải
Long đức
Thanh long


Địa không
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Mộ

Tháng 8

+N. Tý

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Văn xương
Phong cáo
Lực sĩ
Thiên thọ


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Tử

Tháng 7

-T. Hợi

PHỤ MẪU

14

THIÊN PHỦ(Đ)

Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ
Hóa khoa


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù
Hỏa tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 6


[Mở bình giải]