-Ấ. Tỵ | NÔ BỘC | 53 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên việt Hóa khoa Bát tọa | Thiên hình Phá toái Trực phù Phi liêm Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 2 |
| +B. Ngọ | THIÊN DI | 63 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên phúc Hỷ thần Thiên quý Thiên tài | Thái tuế L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Tử | Tháng 3 |
| -Đ. Mùi | TẬT ÁCH | 73 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Quốc ấn Thiếu dương | Thiên sứ Thiên không Bênh phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 4 |
| +M. Thân | TÀI BẠCH Thân | 83 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên mã Ân quang | Cô thần Tang môn Đại hao Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+G. Thìn | QUAN LỘC | 43 | | Thai phụ Thiên giải Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư | Quả tú Điếu khách Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/09/2002 âm - 27/10/2002 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:56 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TỬ TỨC | 93 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thiên y Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm Tam thai | Địa kiếp Thiên riêu Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Thai | Tháng 6 |
|
-Q. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 33 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 12 |
| +C. Tuất | PHU THÊ | 103 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên quan Hoa cái Long trì Hóa lộc | Đà la Quan phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 7 |
|
+N. Dần | PHÚC ĐỨC | 23 | | Văn khúc Hữu bật Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Q. Sửu | PHỤ MẪU | 13 | | Long đức Thanh long | Địa không L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 10 |
| +N. Tý | MỆNH | 3 | | Văn xương Phong cáo Tả phù Lực sĩ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 9 |
| -T. Hợi | HUYNH ĐỆ | 113 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Hóa quyền | Lưu hà Kiếp sát Tử phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 8 |
|