-Q. Tỵ | TẬT ÁCH | 73 | THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ | Thiên sứ Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 8 |
| +G. Ngọ | TÀI BẠCH Thân | 83 | THAM LANG(H) | Lực sĩ Thiên tài | Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 9 |
| -Ấ. Mùi | TỬ TỨC | 93 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên y Hồng loan Thanh long Hóa lộc | Thiên riêu Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 10 |
| +B. Thân | PHU THÊ | 103 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn tinh | Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 11 |
|
+N. Thìn | THIÊN DI | 63 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thai phụ Hữu bật Hoa cái Bát tọa | Đà la Bạch hổ Quan phủ Hóa kỵ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Suy | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/07/2016 âm - 27/08/2016 dương | Can Chi: | ngày Tân Tỵ, tháng Bính Thân, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:18 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 113 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Địa kiếp Phá toái Thiên không Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Thai | Tháng 12 |
|
-T. Mão | NÔ BỘC | 53 | | Long đức Thiên quý | Thiên hình Phục binh Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 6 |
| +M. Tuất | MỆNH | 3 | THẤT SÁT(H) | Tả phù Đường phù Tấu thư Tam thai | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 1 |
|
+C. Dần | QUAN LỘC | 43 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên giải Thiên mã Phượng các Giải thần Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 5 |
| -T. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 33 | | Địa giải Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Địa không Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 4 |
| +C. Tý | PHÚC ĐỨC | 23 | TỬ VI(Đ) | Văn xương Phong cáo Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Hóa khoa | Quan phù Hỏa tinh Linh tinh Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 3 |
| -K. Hợi | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN CƠ(H) | Thiên khôi Thiếu âm Hóa quyền Ân quang | Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 2 |
|