Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Sửu

-K. Tỵ

TẬT ÁCH

56


Long trì
Lực sĩ
Tam thai


Thiên sứ
Đà la
Thiên khốc
Quan phù
Hỏa tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 4

+C. Ngọ

TÀI BẠCH Thân

46

THIÊN CƠ(Đ)

Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Ân quang


Lưu hà
Tử phù
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Mộ

Tháng 5

-T. Mùi

TỬ TỨC

36

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên y
Thiên thọ


Thiên riêu
Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Tử

Tháng 6

+N. Thân

PHU THÊ

26


Thiên việt
Thiên trù
Thiên hỷ
Long đức
Thiên quý


Phục binh
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Bệnh

Tháng 7

+M. Thìn

THIÊN DI

66

THÁI DƯƠNG(V)

Thai phụ
Hữu bật
Thiếu âm
Thanh long


Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Thai

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/07/2009 âm - 27/08/2009 dương

Can Chi:

ngày Giáp Thìn, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Sửu

Sinh Giờ:

giờ Giáp Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:30 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

HUYNH ĐỆ

16

THIÊN PHỦ(M)

Văn tinh
Thiên quan
Phượng các
Giải thần
Bát tọa


Địa kiếp
Bạch hổ
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Suy

Tháng 8

-Đ. Mão

NÔ BỘC

76

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Hóa lộc


Thiên hình
Tang môn
Tiểu hao
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 2

+G. Tuất

MỆNH

6

THÁI ÂM(M)

Tả phù
Thiên đức
Phúc đức


Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 9

+B. Dần

QUAN LỘC

86

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn khúc
Thiên giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 1

-Đ. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

96

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Địa giải
Hoa cái
Tấu thư


Địa không
Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 12

+B. Tý

PHÚC ĐỨC

106

CỰ MÔN(V)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi


Trực phù
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 11

-Ấ. Hợi

PHỤ MẪU

116

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần
Hóa quyền
Thiên tài


Điếu khách

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]