-Ấ. Tỵ | PHU THÊ | 22 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên trù Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Hóa lộc Hóa quyền | Tử phù L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 2 |
| -Đ. Mùi | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hữu bật Tả phù Ân quang Thiên quý | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 112 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên hỷ Long đức Thiên tài | Phục binh Hóa kỵ Linh tinh Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 32 | | Thai phụ Thiên y Thiếu âm Thanh long Thiên thọ | Thiên riêu Lưu hà Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/04/1997 âm - 27/05/1997 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Tỵ, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:53 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần | Địa kiếp Bạch hổ Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH Thân | 42 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Tam thai | Tang môn Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Suy | Tháng 11 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Hóa khoa | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Thai | Tháng 6 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 52 | | Văn khúc Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI | 62 | | Hoa cái Tấu thư | Địa không Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tử | Tháng 9 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 72 | | Văn xương Phong cáo | Thiên hình Trực phù Phi liêm Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 8 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC | 82 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên giải Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Bát tọa | Điếu khách | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 7 |
|