-Q. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN PHỦ(Đ) | Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ | Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 12 |
| +G. Ngọ | MỆNH | 4 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Tả phù Lực sĩ Hóa lộc | Kình dương Bạch hổ Đẩu quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 1 |
| -Ấ. Mùi | PHỤ MẪU | 14 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thiên đức Phúc đức Thanh long | Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 2 |
| +B. Thân | PHÚC ĐỨC | 24 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Hữu bật Văn tinh Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+N. Thìn | PHU THÊ | 104 | | Thai phụ Ân quang Thiên tài | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/03/2006 âm - 27/04/2006 dương | Can Chi: | ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:35 phút, ngày 14/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN TƯỚNG(H) | Địa giải Thiên việt | Địa kiếp Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 4 |
|
-T. Mão | TỬ TỨC | 94 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa | Thiên riêu Tử phù Phục binh Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Thai | Tháng 10 |
| +M. Tuất | QUAN LỘC | 44 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Đường phù Hoa cái Tấu thư Hóa quyền Thiên quý | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Suy | Tháng 5 |
|
+C. Dần | TÀI BẠCH Thân | 84 | | Văn khúc Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 9 |
| -T. Sửu | TẬT ÁCH | 74 | | Quốc ấn Thiếu âm | Thiên sứ Địa không Phá toái Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 8 |
| +C. Tý | THIÊN DI | 64 | | Văn xương Phong cáo Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa khoa Thiên thọ | Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 7 |
| -K. Hợi | NÔ BỘC | 54 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương Tam thai | Thiên hình Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 6 |
|