Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Thân Tháng Quý Mão Năm Đinh Hợi

-Ấ. Tỵ

MỆNH

6

THÁI ÂM(H)

Tả phù
Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ
Hóa lộc


Đà la
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 3

+B. Ngọ

PHỤ MẪU

116

THAM LANG(H)

Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ


TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Mộ

Tháng 4

-Đ. Mùi

PHÚC ĐỨC

106

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hoa cái
Hóa quyền
Ân quang
Thiên quý


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Tử

Tháng 5

+M. Thân

ĐIỀN TRẠCH

96

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Địa giải
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phục binh
Linh tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 6

+G. Thìn

HUYNH ĐỆ

16

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Thai phụ
Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long
Thiên tài


Lưu hà
Tử phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Thai

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 09/02/2007 âm - 27/03/2007 dương

Can Chi:

ngày Canh Thân, tháng Quý Mão, năm Đinh Hợi

Sinh Giờ:

giờ Bính Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con dơi.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

05:54 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

QUAN LỘC

86

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên việt


Địa kiếp
Phá toái
Điếu khách
Đại hao

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Suy

Tháng 7

-Q. Mão

PHU THÊ

26


Long trì


Quan phù
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 1

+C. Tuất

NÔ BỘC

76

THẤT SÁT(H)

Thiên hỷ


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 8

+N. Dần

TỬ TỨC

36

PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Thiên y
Quốc ấn
Thiên quan
Thiếu âm
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Cô thần
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 12

-Q. Sửu

TÀI BẠCH Thân

46


Tấu thư
Tam thai
Bát tọa


Địa không
Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 11

+N. Tý

TẬT ÁCH

56

TỬ VI(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên thọ


Thiên sứ
Thiên không
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 10

-T. Hợi

THIÊN DI

66

THIÊN CƠ(H)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Hóa khoa


Thái tuế
Hỏa tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 9


[Mở bình giải]