Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Dần

-Q. Tỵ

THIÊN DI

63

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn khúc
Địa giải
Lộc tồn
Thiên quan
Thiếu âm
Bác sĩ
Hóa lộc


Cô thần
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Bệnh

Tháng 9

+G. Ngọ

TẬT ÁCH

73

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên giải
Long trì
Lực sĩ


Thiên sứ
Kình dương
Quan phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Tử

Tháng 10

-Ấ. Mùi

TÀI BẠCH

83

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thai phụ
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long


Thiên hình
Lưu hà
Tử phù

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 11

+B. Thân

TỬ TỨC

93

THAM LANG(Đ)

Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 12

+N. Thìn

NÔ BỘC

53

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiên quý
Tam thai


Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Thiên thương
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Suy

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/11/1986 âm - 27/12/1986 dương

Can Chi:

ngày Ất Tỵ, tháng Canh Tý, năm Bính Dần

Sinh Giờ:

giờ Đinh Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

2 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:38 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHU THÊ

103

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn xương
Thiên việt
Long đức
Hóa quyền
Hóa khoa


Phá toái
Tướng quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Thai

Tháng 1

-T. Mão

QUAN LỘC

43


Phong cáo
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên thọ


Thiên không
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 7

+M. Tuất

HUYNH ĐỆ

113

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Ân quang
Bát tọa


Địa không
Bạch hổ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 2

+C. Dần

ĐIỀN TRẠCH

33

LIÊM TRINH(V)

Tả phù
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Đại hao
Hóa kỵ
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 6

-T. Sửu

PHÚC ĐỨC Thân

23


Quốc ấn
Hồng loan
Thiên tài


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 5

+C. Tý

PHỤ MẪU

13

THẤT SÁT(Đ)

Hữu bật
Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần


Địa kiếp
Điếu khách
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 4

-K. Hợi

MỆNH

3

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên y
Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức


Thiên riêu
Kiếp sát
Phi liêm
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 3


[Mở bình giải]