-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 113 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên hỷ Thiếu dương Hóa quyền Thiên quý | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | MỆNH | 3 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hóa lộc | Thiên riêu Tang môn Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Tử | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Thiếu âm | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 2 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Lộc tồn Long trì Bác sĩ Hóa khoa | Lưu hà Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ | 103 | THIÊN ĐỒNG(H) | Quốc ấn Hoa cái Bát tọa | Thái tuế Bênh phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Suy | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/06/2000 âm - 27/07/2000 dương | Can Chi: | ngày Bính Tuất, tháng Quý Mùi, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:48 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 33 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn xương Tả phù Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ Ân quang | Kình dương Tử phù Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Thai | Tháng 4 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 93 | | Phong cáo Hỷ thần | Trực phù Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 10 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 43 | CỰ MÔN(H) | Thanh long Tam thai Thiên tài | Địa không Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 5 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH | 83 | | Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 9 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 73 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Thiên sứ Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 8 |
| +M. Tý | THIÊN DI | 63 | THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Thiên thọ | Địa kiếp Bạch hổ Tướng quân Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 53 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức | Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 6 |
|