-K. Tỵ | THIÊN DI | 66 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn khúc Địa giải Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +C. Ngọ | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Hóa khoa | Thiên sứ Lưu hà Tử phù TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Mộ | Tháng 6 |
| -T. Mùi | TÀI BẠCH | 46 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Ân quang Thiên quý | Thiên hình Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tử | Tháng 7 |
| +N. Thân | TỬ TỨC | 36 | | Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức | Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 8 |
|
+M. Thìn | NÔ BỘC | 76 | CỰ MÔN(H) | Thiếu âm Thanh long | Đẩu quân Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Thai | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 12/11/2009 âm - 27/12/2009 dương | Can Chi: | ngày Bính Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:17 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHU THÊ | 26 | | Văn xương Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
|
-Đ. Mão | QUAN LỘC | 86 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Phong cáo Hóa quyền | Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Tuất | HUYNH ĐỆ | 16 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên đức Phúc đức | Địa không Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 10 |
|
+B. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 2 |
| -Đ. Sửu | PHÚC ĐỨC Thân | 106 | THIÊN PHỦ(M) | Hoa cái Tấu thư Tam thai Bát tọa | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 1 |
| +B. Tý | PHỤ MẪU | 116 | THÁI DƯƠNG(H) | Hữu bật Thiên khôi Thiên tài | Địa kiếp Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 12 |
| -Ấ. Hợi | MỆNH | 6 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Đường phù Thiên mã Hỷ thần Hóa lộc | Thiên riêu Điếu khách Linh tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 11 |
|