Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Mão

-Ấ. Tỵ

TỬ TỨC

35

CỰ MÔN(H)

Văn khúc
Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Phá toái
Cô thần
Tang môn
Hóa kỵ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 10

+B. Ngọ

PHU THÊ

25

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ


L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 11

-Đ. Mùi

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thai phụ
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Kình dương
Quan phù
Quan phủ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 12

+M. Thân

MỆNH

5

THẤT SÁT(M)

Thiên y
Nguyệt đức


Thiên riêu
Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
Hỏa tinh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 1

+G. Thìn

TÀI BẠCH

45

THAM LANG(V)

Thiếu dương
Thanh long


Thiên hình
Lưu hà
Thiên không
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/08/1987 âm - 27/09/1987 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Mão

Sinh Giờ:

giờ Ất Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

08:37 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHỤ MẪU

115

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn xương
Văn tinh
Thiên việt
Hóa quyền


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
Đẩu quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 2

-Q. Mão

TẬT ÁCH

55

THÁI ÂM(H)

Phong cáo
Hữu bật
Thiên giải
Hóa lộc
Tam thai


Thiên sứ
Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Suy

Tháng 8

+C. Tuất

PHÚC ĐỨC Thân

105

VŨ KHÚC(M)

Long đức


Địa không
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Thai

Tháng 3

+N. Dần

THIÊN DI

65

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Quốc ấn
Thiên quan
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 7

-Q. Sửu

NÔ BỘC

75

THIÊN CƠ(Đ)

Tấu thư
Hóa khoa
Thiên thọ


Quả tú
Điếu khách
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Tử

Tháng 6

+N. Tý

QUAN LỘC

85

PHÁ QUÂN(M)

Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Ân quang


Địa kiếp
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Mộ

Tháng 5

-T. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

95

THÁI DƯƠNG(H)

Tả phù
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Hỷ thần
Bát tọa
Thiên tài


Bạch hổ
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 4


[Mở bình giải]