-Ấ. Tỵ | PHU THÊ | 22 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 5 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 12 | PHÁ QUÂN(M) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ Thiên tài | Đẩu quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 6 |
| -Đ. Mùi | MỆNH | 2 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Thiên y Hoa cái Hóa khoa | Thiên riêu Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 7 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 112 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên đức Phúc đức Thiên thọ | Kiếp sát Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 32 | VŨ KHÚC(M) | Hữu bật Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Thiên quý | Lưu hà Tử phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/07/2007 âm - 27/08/2007 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Mậu Thân, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:04 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Văn tinh Thiên việt Hóa lộc | Phá toái Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Long trì Hóa quyền | Thiên hình Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Suy | Tháng 3 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THAM LANG(V) | Tả phù Thiên hỷ Ân quang | Địa không Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 10 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 52 | THẤT SÁT(M) | Thiên giải Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Cô thần Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 2 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI | 62 | THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Tấu thư | Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tử | Tháng 1 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 72 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Thiếu dương Tam thai | Địa kiếp Thiên không Phi liêm Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 12 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC | 82 | CỰ MÔN(V) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế Hóa kỵ Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 11 |
|