-Đ. Tỵ | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(H) | Văn khúc Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Hóa quyền | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 115 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Thiên quan Long đức Thiên thọ | Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thai phụ Hoa cái Tấu thư | Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THẤT SÁT(M) | Tả phù Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tướng quân Hỏa tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 15 | THAM LANG(V) | Nguyệt đức Hồng loan Thiên tài | Tử phù Bênh phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/05/1983 âm - 27/06/1983 dương | Can Chi: | ngày Bính Tuất, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Hợi | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:02 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC | 85 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn xương | Phá toái Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ | 25 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo Văn tinh Thiên khôi Long trì Hóa khoa | Quan phù Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 75 | VŨ KHÚC(M) | Thiên trù Thiên hỷ Thanh long | Địa không Quả tú Trực phù Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 35 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiếu âm Thiên quý Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Cô thần Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN CƠ(Đ) | | Thiên hình Kình dương Tang môn Quan phủ TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 55 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên giải Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Hóa lộc Ân quang Tam thai | Thiên sứ Địa kiếp Thiên không TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 9 |
|