-Q. Tỵ | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Lộc tồn Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Bát tọa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 9 |
| +G. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 33 | CỰ MÔN(Đ) | Tả phù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Tử | Tháng 10 |
| -Ấ. Mùi | QUAN LỘC | 43 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Thiếu âm Thanh long Thiên tài | Lưu hà | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Thân | NÔ BỘC | 53 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Văn tinh Long trì Hóa lộc | Quan phù Tiểu hao Thiên thương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+N. Thìn | PHỤ MẪU | 13 | THÁI ÂM(H) | Hoa cái | Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Suy | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/03/1976 âm - 27/04/1976 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Dậu, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Thìn | Sinh Giờ: | giờ Ất Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chuột. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:15 phút, ngày 12/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | THIÊN DI | 63 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn xương Địa giải Thiên việt Đào hoa Nguyệt đức Hóa khoa Tam thai Thiên thọ | Tử phù Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Thai | Tháng 1 |
|
-T. Mão | MỆNH | 3 | THIÊN PHỦ(V) | Phong cáo Thiên y Thiên quý | Thiên riêu Trực phù Phục binh Hỏa tinh Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 7 |
| +M. Tuất | TẬT ÁCH | 73 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Đường phù Tấu thư | Thiên sứ Địa không Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 2 |
|
+C. Dần | HUYNH ĐỆ | 113 | | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 6 |
| -T. Sửu | PHU THÊ | 103 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Phá toái Quả tú Bênh phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 5 |
| +C. Tý | TỬ TỨC | 93 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Hóa quyền | Địa kiếp Bạch hổ TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 4 |
| -K. Hợi | TÀI BẠCH | 83 | | Thiên khôi Hồng loan Long đức Ân quang | Thiên hình Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 3 |
|