Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Thân Tháng Giáp Đần Năm Mậu Ngọ

-Đ. Tỵ

MỆNH

5

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Lộc tồn
Bác sĩ
Thiên thọ


Lưu hà
Phá toái
Trực phù

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 7

+M. Ngọ

PHỤ MẪU

15

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên trù
Lực sĩ
Thiên quý


Kình dương
Thái tuế
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Thai

Tháng 8

-K. Mùi

PHÚC ĐỨC

25

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Địa giải
Thiên việt
Thiếu dương
Thanh long
Hóa quyền


Thiên không

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 9

+C. Thân

ĐIỀN TRẠCH

35

THAM LANG(Đ)

Thiên giải
Văn tinh
Thiên mã
Hóa lộc
Ân quang


Địa kiếp
Cô thần
Tang môn
Tiểu hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 10

+B. Thìn

HUYNH ĐỆ

115

PHÁ QUÂN(Đ)

Tả phù
Phượng các
Giải thần


Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Ngọ, 47 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/01/1978 âm - 27/02/1978 dương

Can Chi:

ngày Canh Thân, tháng Giáp Đần, năm Mậu Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Ất Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:27 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

QUAN LỘC

45

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hồng loan
Thiếu âm


Thiên hình
Tướng quân
Hóa kỵ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 11

-Ấ. Mão

PHU THÊ

105


Thai phụ
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Phục binh
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 5

+N. Tuất

NÔ BỘC

55

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư
Hóa khoa


Quan phù
Hỏa tinh
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Quan đới

Tháng 12

+G. Dần

TỬ TỨC

95

LIÊM TRINH(V)

Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Bạch hổ
Đại hao
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 4

-Ấ. Sửu

TÀI BẠCH

85


Văn xương
Văn khúc
Thiên y
Quốc ấn
Thiên khôi
Long đức


Thiên riêu
Bênh phù
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Suy

Tháng 3

+G. Tý

TẬT ÁCH

75

THẤT SÁT(Đ)

Hỷ thần
Tam thai


Thiên sứ
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 2

-Q. Hợi

THIÊN DI Thân

65

THIÊN LƯƠNG(H)

Phong cáo
Nguyệt đức
Thiên tài


Kiếp sát
Tử phù
Phi liêm

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 1


[Mở bình giải]