Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất

-K. Tỵ

PHỤ MẪU

13

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Long đức
Tam thai


Tiểu hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 10

+C. Ngọ

PHÚC ĐỨC

23

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Hóa khoa


Bạch hổ
Tướng quân
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Tử

Tháng 11

-T. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

33

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Quả tú
Hóa kỵ

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Mộ

Tháng 12

+N. Thân

QUAN LỘC

43

THAM LANG(Đ)

Thiên mã
Thiên thọ


Địa kiếp
Thiên hình
Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
Đẩu quân
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 1

+M. Thìn

MỆNH

3

PHÁ QUÂN(Đ)

Thanh long
Hóa quyền


Thiên hư
Tuế phá
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Suy

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/12/1994 âm - 27/01/1995 dương

Can Chi:

ngày Mậu Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tuất

Sinh Giờ:

giờ Tân Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con ngựa.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

2 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:23 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

NÔ BỘC

53

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thiên phúc
Hỷ thần
Bát tọa


Lưu hà
Trực phù
Thiên thương
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Thai

Tháng 2

-Đ. Mão

HUYNH ĐỆ

113


Thai phụ
Tả phù
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ


Kình dương
Tử phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 8

+G. Tuất

THIÊN DI Thân

63

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Quốc ấn
Hoa cái


Thái tuế
Bênh phù
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 3

+B. Dần

PHU THÊ

103

LIÊM TRINH(V)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Hóa lộc
Ân quang
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Quan phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 7

-Đ. Sửu

TỬ TỨC

93


Văn xương
Văn khúc
Thiên khôi
Thiếu âm


Đà la
Phá toái
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 6

+B. Tý

TÀI BẠCH

83

THẤT SÁT(Đ)

Thiên y
Phượng các
Giải thần
Thiên quý


Thiên riêu
Tang môn
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 5

-Ấ. Hợi

TẬT ÁCH

73

THIÊN LƯƠNG(H)

Phong cáo
Hữu bật
Thiên hỷ
Thiếu dương


Thiên sứ
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 4


[Mở bình giải]