-Ấ. Tỵ | NÔ BỘC | 53 | | Thiên việt Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 2 |
| +B. Ngọ | THIÊN DI Thân | 63 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên phúc Hỷ thần Tam thai Thiên thọ | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Tử | Tháng 3 |
| -Đ. Mùi | TẬT ÁCH | 73 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Quốc ấn Long đức Hóa quyền Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Bênh phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 4 |
| +M. Thân | TÀI BẠCH | 83 | | Thiên y Bát tọa | Địa kiếp Thiên riêu Bạch hổ Đại hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+G. Thìn | QUAN LỘC | 43 | THÁI DƯƠNG(V) | Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư | Thiên hình Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/08/1972 âm - 27/09/1972 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:41 phút, ngày 06/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TỬ TỨC | 93 | THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hóa khoa | Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Thai | Tháng 6 |
|
-Q. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 33 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Thai phụ Hữu bật Thiên giải Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm | Tướng quân Hóa kỵ TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 12 |
| +C. Tuất | PHU THÊ | 103 | THÁI ÂM(M) | Thiên quan Phượng các Giải thần | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 7 |
|
+N. Dần | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Thiên mã Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Cô thần Tang môn Tiểu hao Đẩu quân TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Q. Sửu | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiếu dương Thanh long | Thiên không Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 10 |
| +N. Tý | MỆNH | 3 | CỰ MÔN(V) | Lực sĩ Thiên tài | Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 9 |
| -T. Hợi | HUYNH ĐỆ | 113 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Phong cáo Tả phù Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Trực phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 8 |
|