-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Địa giải Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Thiên quý | Lưu hà TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 10 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 25 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Thiên trù Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 11 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa quyền | Địa kiếp Thiên hình Quả tú Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +C. Thân | QUAN LỘC Thân | 45 | THAM LANG(Đ) | Văn tinh Thiên mã Hóa lộc | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | PHÁ QUÂN(Đ) | Bát tọa | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/11/2018 âm - 27/12/2018 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Tý, năm Mậu Tuất | Sinh Giờ: | giờ Canh Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:47 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 55 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Ân quang | Trực phù Tướng quân Hóa kỵ Hỏa tinh Thiên thương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 115 | | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Nguyệt đức | Địa không Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tử | Tháng 8 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Đường phù Hoa cái Tấu thư Tam thai | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 105 | LIÊM TRINH(V) | Văn xương Thai phụ Tả phù Long trì Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 7 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 95 | | Quốc ấn Thiên khôi Thiếu âm | Phá toái Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Suy | Tháng 6 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 85 | THẤT SÁT(Đ) | Văn khúc Hữu bật Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa khoa | Tang môn TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 5 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Thiên hỷ Thiếu dương | Thiên sứ Thiên riêu Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 4 |
|