-Ấ. Tỵ | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Thiên việt Hồng loan Long đức Hóa khoa | Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 10 |
| +B. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên giải Thiên phúc Hỷ thần Thiên thọ | Bạch hổ L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Đ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Địa kiếp Thiên hình Quả tú Bênh phù Hóa kỵ Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 12 |
| +M. Thân | QUAN LỘC Thân | 46 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 1 |
|
+G. Thìn | MỆNH | 6 | | Đường phù Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/11/1982 âm - 27/12/1982 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thân, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:19 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | NÔ BỘC | 56 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn tinh Thiên trù | Trực phù Phục binh Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Tử | Tháng 2 |
|
-Q. Mão | HUYNH ĐỆ | 116 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Địa không Tử phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 8 |
| +C. Tuất | THIÊN DI | 66 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Thiên quan Hoa cái Hóa lộc | Đà la Thái tuế Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 3 |
|
+N. Dần | PHU THÊ | 106 | | Văn xương Thai phụ Tả phù Long trì Tam thai Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 7 |
| -Q. Sửu | TỬ TỨC | 96 | | Thiếu âm Thanh long Ân quang Thiên quý | Phá toái TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 6 |
| +N. Tý | TÀI BẠCH | 86 | | Văn khúc Hữu bật Phượng các Giải thần Lực sĩ Bát tọa | Kình dương Tang môn TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 5 |
| -T. Hợi | TẬT ÁCH | 76 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên y Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Hóa quyền | Thiên sứ Thiên riêu Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 4 |
|