-Q. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 23 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ Thiên tài | Cô thần TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 1 |
| +G. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THÁI DƯƠNG(M) | Long trì Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 2 |
| -Ấ. Mùi | QUAN LỘC Thân | 43 | THIÊN PHỦ(Đ) | Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Địa kiếp Lưu hà Tử phù Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 3 |
| +B. Thân | NÔ BỘC | 53 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 4 |
|
+N. Thìn | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN ĐỒNG(H) | Địa giải Hóa lộc | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Suy | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/10/1986 âm - 27/11/1986 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:02 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | THIÊN DI | 63 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Thiên việt Long đức Thiên thọ | Phá toái Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Thai | Tháng 5 |
|
-T. Mão | MỆNH | 3 | | Đào hoa Thiếu dương | Địa không Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 11 |
| +M. Tuất | TẬT ÁCH | 73 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Thiên y Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thiên sứ Thiên riêu Bạch hổ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 6 |
|
+C. Dần | HUYNH ĐỆ | 113 | | Văn xương Thai phụ Hóa khoa Ân quang Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 10 |
| -T. Sửu | PHU THÊ | 103 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Hồng loan | Quả tú Trực phù Bênh phù Hóa kỵ Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 9 |
| +C. Tý | TỬ TỨC | 93 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Thiên quý Bát tọa | Điếu khách L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 8 |
| -K. Hợi | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 7 |
|