Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần

-T. Tỵ

PHỤ MẪU

14

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Địa giải
Thiếu âm
Hóa quyền


Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 2

+N. Ngọ

PHÚC ĐỨC

24

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Long trì
Hóa lộc
Thiên tài


Quan phù
Phục binh
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 3

-Q. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

34

THIÊN PHỦ(Đ)

Nguyệt đức
Thiên hỷ


Địa kiếp
Thiên hình
Đà la
Tử phù
Quan phủ
Linh tinh
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 4

+G. Thân

QUAN LỘC Thân

44

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Hóa khoa


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 5

+C. Thìn

MỆNH

4

THIÊN ĐỒNG(H)

Quốc ấn
Thiên quý


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/11/2010 âm - 27/12/2010 dương

Can Chi:

ngày Tân Hợi, tháng Mậu Tý, năm Canh Dần

Sinh Giờ:

giờ Bính Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:18 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

NÔ BỘC

54

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Long đức
Lực sĩ


Kình dương
Phá toái
Hỏa tinh
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 6

-K. Mão

HUYNH ĐỆ

114


Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần
Bát tọa


Địa không
Thiên không
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Thai

Tháng 12

+B. Tuất

THIÊN DI

64

CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Hoa cái
Thanh long
Ân quang
Thiên thọ


Bạch hổ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Suy

Tháng 7

+M. Dần

PHU THÊ

104


Văn xương
Thai phụ
Tả phù
Thiên việt
Thiên trù
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 11

-K. Sửu

TỬ TỨC

94

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Đường phù
Hồng loan
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Mộ

Tháng 10

+M. Tý

TÀI BẠCH

84

THIÊN LƯƠNG(V)

Văn khúc
Hữu bật


Điếu khách
Tướng quân
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Tử

Tháng 9

-Đ. Hợi

TẬT ÁCH

74

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Văn tinh
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tam thai


Thiên sứ
Thiên riêu
Kiếp sát
Tiểu hao

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 8


[Mở bình giải]