-Ấ. Tỵ | MỆNH | 6 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hóa lộc Thiên thọ | Kiếp sát Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | PHỤ MẪU | 16 | THẤT SÁT(M) | Địa giải Thiên phúc Hỷ thần Tam thai | Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 26 | | Thiên giải Quốc ấn Hồng loan | Địa kiếp Quả tú Trực phù Bênh phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 5 |
| +M. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 36 | LIÊM TRINH(V) | Bát tọa | Thiên hình Thái tuế Đại hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | HUYNH ĐỆ | 116 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Hóa quyền Ân quang | Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/12/1992 âm - 27/12/1992 dương | Can Chi: | ngày Đinh Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:01 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | QUAN LỘC Thân | 46 | | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Phục binh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Tử | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | PHU THÊ | 106 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Tả phù Thiên khôi Long đức | Địa không Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 1 |
| +C. Tuất | NÔ BỘC | 56 | PHÁ QUÂN(Đ) | Phong cáo Thiên quan Thiên quý | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Hỏa tinh Thiên thương Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Mộ | Tháng 8 |
|
+N. Dần | TỬ TỨC | 96 | THAM LANG(Đ) | Văn xương Thai phụ Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Linh tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | TÀI BẠCH | 86 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Thiên tài | Tử phù L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 11 |
| +N. Tý | TẬT ÁCH | 76 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Thiên y Long trì Lực sĩ Hóa khoa | Thiên sứ Thiên riêu Kình dương Quan phù Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Thai | Tháng 10 |
| -T. Hợi | THIÊN DI | 66 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hữu bật Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ | Lưu hà Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 9 |
|