Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Thân Năm Mậu Tý

-Đ. Tỵ

NÔ BỘC

54


Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 2

+M. Ngọ

THIÊN DI

64

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên trù
Lực sĩ


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Hóa kỵ
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 3

-K. Mùi

TẬT ÁCH

74

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên y
Thiên việt
Long đức
Thanh long


Thiên sứ
Địa kiếp
Thiên riêu
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 4

+C. Thân

TÀI BẠCH

84


Văn tinh


Bạch hổ
Tiểu hao

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 5

+B. Thìn

QUAN LỘC Thân

44

THÁI DƯƠNG(V)

Hữu bật
Hoa cái
Long trì
Hóa khoa
Thiên thọ


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/07/2008 âm - 27/08/2008 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Thân, năm Mậu Tý

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:50 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

TỬ TỨC

94

THIÊN PHỦ(M)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Tướng quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 6

-Ấ. Mão

ĐIỀN TRẠCH

34

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Thiên quan
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Ân quang


Địa không
Thiên hình
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Thai

Tháng 12

+N. Tuất

PHU THÊ

104

THÁI ÂM(M)

Phong cáo
Tả phù
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Hóa quyền


Quả tú
Điếu khách
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Suy

Tháng 7

+G. Dần

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn xương
Thai phụ
Thiên giải
Thiên mã
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Đại hao
Linh tinh
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 11

-Ấ. Sửu

PHỤ MẪU

14

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Địa giải
Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Mộ

Tháng 10

+G. Tý

MỆNH

4

CỰ MÔN(V)

Văn khúc
Hỷ thần
Tam thai
Thiên tài


Thái tuế
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Tử

Tháng 9

-Q. Hợi

HUYNH ĐỆ

114

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Hóa lộc
Thiên quý


Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 8


[Mở bình giải]