Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Dậu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mùi

-K. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

96

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên mã
Lực sĩ
Tam thai


Đà la
Điếu khách
Linh tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 8

+C. Ngọ

QUAN LỘC

86

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa lộc
Thiên quý


Địa kiếp
Lưu hà
Trực phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Mộ

Tháng 9

-T. Mùi

NÔ BỘC

76

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hoa cái


Kình dương
Thái tuế
Quan phủ
Đẩu quân
Thiên thương

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Tử

Tháng 10

+N. Thân

THIÊN DI

66

THAM LANG(Đ)

Thiên y
Thiên việt
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu dương
Hóa quyền
Ân quang


Thiên riêu
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Bệnh

Tháng 11

+M. Thìn

PHÚC ĐỨC Thân

106

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Địa không
Thiên hình
Quả tú
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Thai

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/08/1979 âm - 27/09/1979 dương

Can Chi:

ngày Đinh Dậu, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:20 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TẬT ÁCH

56

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên quan
Bát tọa
Thiên tài


Thiên sứ
Tang môn
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Suy

Tháng 12

-Đ. Mão

PHỤ MẪU

116


Văn xương
Hữu bật
Thiên giải
Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 6

+G. Tuất

TÀI BẠCH

46

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiếu âm


Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 1

+B. Dần

MỆNH

6

LIÊM TRINH(V)

Địa giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên hỷ
Long đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Tướng quân
Hỏa tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 5

-Đ. Sửu

HUYNH ĐỆ

16


Thai phụ
Tấu thư


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 4

+B. Tý

PHU THÊ

26

THẤT SÁT(Đ)

Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Phi liêm
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 3

-Ấ. Hợi

TỬ TỨC

36

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn khúc
Tả phù
Đường phù
Long trì
Hỷ thần
Hóa khoa
Thiên thọ


Thiên khốc
Quan phù
Hóa kỵ

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 2


[Mở bình giải]