-K. Tỵ | TỬ TỨC | 34 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Thiên mã Lực sĩ Hóa lộc | Đà la Thiên hư Tuế phá Linh tinh Đẩu quân TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 6 |
| +C. Ngọ | PHU THÊ | 24 | THÁI DƯƠNG(M) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ | Địa kiếp Lưu hà L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 7 |
| -T. Mùi | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hoa cái Thiên tài | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 8 |
| +N. Thân | MỆNH | 4 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+M. Thìn | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN ĐỒNG(H) | Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Địa không Tử phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/02/2019 âm - 27/03/2019 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Hợi | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:22 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHỤ MẪU | 114 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Phong cáo Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên quan Hóa quyền Thiên thọ | Phá toái Điếu khách Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 10 |
|
-Đ. Mão | TẬT ÁCH | 54 | | Văn xương Long trì Thiên quý | Thiên sứ Quan phù Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 4 |
| +G. Tuất | PHÚC ĐỨC Thân | 104 | CỰ MÔN(H) | Thiên hỷ | Thiên hình Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Tử | Tháng 11 |
|
+B. Dần | THIÊN DI | 64 | | Thiên y Quốc ấn Thiên phúc Thiếu âm Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Cô thần Tướng quân Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 3 |
| -Đ. Sửu | NÔ BỘC | 74 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Tấu thư | Tang môn Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 2 |
| +B. Tý | QUAN LỘC | 84 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Hóa khoa Bát tọa | Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Suy | Tháng 1 |
| -Ấ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Đường phù Phượng các Giải thần Hỷ thần Ân quang | Thái tuế Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 12 |
|