-T. Tỵ | NÔ BỘC | 56 | THIÊN CƠ(V) | Hữu bật Thiếu âm Ân quang | Cô thần Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | TỬ VI(M) | Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Long trì | Địa kiếp Thiên riêu Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 76 | | Nguyệt đức Thiên hỷ | Thiên sứ Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 12 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 86 | PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ | Lưu hà Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh Linh tinh | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 46 | THẤT SÁT(H) | Quốc ấn Thiên thọ | Địa không Thiên khốc Tang môn Bênh phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/06/2010 âm - 27/07/2010 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Quý Mùi, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:29 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 96 | | Phong cáo Tả phù Long đức Lực sĩ Thiên quý | Kình dương Phá toái | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 2 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn xương Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Hóa lộc | Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 8 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 106 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Hoa cái Thanh long | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Mộ | Tháng 3 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên việt Thiên trù Hóa quyền Bát tọa Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 7 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thai phụ Thiên giải Đường phù Hồng loan Tấu thư | Quả tú Trực phù Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 6 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | THAM LANG(H) | Địa giải Tam thai | Điếu khách Tướng quân L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Thai | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 116 | THÁI ÂM(M) | Văn khúc Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức Hóa khoa | Kiếp sát Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 4 |
|