-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 55 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Long trì Hóa khoa Thiên quý | Thiên sứ Thiên khốc Quan phù Phục binh Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 45 | | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Địa kiếp Tử phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 35 | | Hữu bật Tả phù | Thiên hư Tuế phá Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 25 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần | Hỏa tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Thiên quan Thiếu âm Hóa lộc Hóa quyền | Địa không Thiên riêu Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/04/1985 âm - 27/05/1985 dương | Can Chi: | ngày Bính Dần, tháng Tân Tỵ, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Ất Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:25 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 15 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Phượng các Giải thần Ân quang | Bạch hổ Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 75 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Lộc tồn Bác sĩ | Tang môn Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Suy | Tháng 2 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | | Địa giải Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Lưu hà Quả tú Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Thai | Tháng 9 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 85 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thai phụ Hoa cái Thanh long Thiên thọ | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên khôi Bát tọa | Thiên hình Trực phù Tiểu hao Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Thiên giải Quốc ấn Thiên mã Thiên tài | Điếu khách Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 10 |
|