-Đ. Tỵ | TỬ TỨC | 33 | THÁI ÂM(H) | Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Hóa khoa Tam thai Thiên thọ | Điếu khách Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHU THÊ | 23 | THAM LANG(H) | Thiên quan | Địa kiếp Trực phù Phi liêm Hóa kỵ L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Suy | Tháng 3 |
| -K. Mùi | HUYNH ĐỆ | 13 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Tấu thư Hóa quyền | Thái tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 4 |
| +C. Thân | MỆNH | 3 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Địa giải Quốc ấn Hồng loan Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | TÀI BẠCH | 43 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên đức Phúc đức | Địa không Quả tú Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Tử | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/02/2003 âm - 27/03/2003 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Mão, năm Quý Mùi | Sinh Giờ: | giờ Tân Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:18 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHỤ MẪU | 113 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Hữu bật Thiên giải Bát tọa | Tang môn Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | TẬT ÁCH | 53 | | Văn xương Văn tinh Thiên khôi Phượng các Giải thần Thiên tài | Thiên sứ Bạch hổ Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 12 |
| +N. Tuất | PHÚC ĐỨC Thân | 103 | THẤT SÁT(H) | Thiên trù Thiếu âm Thanh long | Thiên hình Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 7 |
|
+G. Dần | THIÊN DI | 63 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Thiên hỷ Long đức Hóa lộc Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Lưu hà Phục binh Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | NÔ BỘC | 73 | | Thai phụ | Kình dương Phá toái Thiên hư Tuế phá Quan phủ Đẩu quân Thiên thương TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Thai | Tháng 10 |
| +G. Tý | QUAN LỘC | 83 | TỬ VI(Đ) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Thiên quý | Tử phù TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THIÊN CƠ(H) | Văn khúc Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 8 |
|