-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Quốc ấn Thiên phúc Thiên quý Tam thai | Thiên hình Phá toái Bạch hổ Tướng quân Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 112 | THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Địa không Tiểu hao Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 102 | | Phong cáo Thanh long | Quả tú Điếu khách | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 9 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 92 | LIÊM TRINH(V) | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 12 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Long đức Tấu thư | Địa kiếp Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/09/1981 âm - 27/10/1981 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Mậu Tuất, năm Tân Dậu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:53 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 82 | | Văn khúc Thiên y Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Hóa khoa Ân quang Bát tọa | Thiên riêu Thiên khốc Thái tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 11 |
|
-T. Mão | PHU THÊ Thân | 22 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Địa giải Hóa lộc | Lưu hà Thiên hư Tuế phá Phi liêm Linh tinh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 5 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 72 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiếu dương | Kình dương Thiên không Quan phủ Hỏa tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Thai | Tháng 12 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 32 | THAM LANG(Đ) | Hữu bật Đường phù Thiên việt Nguyệt đức Hỷ thần Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 42 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa quyền | Quan phù Bênh phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tử | Tháng 3 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 52 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Văn tinh Thiên hỷ Thiếu âm Thiên thọ | Thiên sứ Đại hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Mộ | Tháng 2 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Thiên mã | Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 1 |
|