-Ấ. Tỵ | PHỤ MẪU | 116 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn xương Thiên trù Thiên mã Lực sĩ Thiên thọ | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 6 |
| +B. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 106 | CỰ MÔN(Đ) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ Thiên quý | Địa không Hóa kỵ L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Mộ | Tháng 7 |
| -Đ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thiên tài | Kình dương Quan phù Quan phủ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Tử | Tháng 8 |
| +M. Thân | QUAN LỘC | 86 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên y Nguyệt đức Hóa quyền Ân quang | Thiên riêu Kiếp sát Tử phù Phục binh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 9 |
|
+G. Thìn | MỆNH | 6 | THÁI ÂM(H) | Thiếu dương Thanh long Hóa lộc | Địa kiếp Thiên hình Lưu hà Thiên không Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/08/1987 âm - 27/09/1987 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Mão | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:55 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | NÔ BỘC | 76 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn khúc Văn tinh Thiên việt | Thiên hư Tuế phá Đại hao Thiên thương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 10 |
|
-Q. Mão | HUYNH ĐỆ | 16 | THIÊN PHỦ(V) | Hữu bật Thiên giải Tam thai | Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao Linh tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 4 |
| +C. Tuất | THIÊN DI | 66 | THÁI DƯƠNG(H) | Long đức | Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 11 |
|
+N. Dần | PHU THÊ Thân | 26 | | Địa giải Quốc ấn Thiên quan L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 3 |
| -Q. Sửu | TỬ TỨC | 36 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Tấu thư | Quả tú Điếu khách Đẩu quân L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 2 |
| +N. Tý | TÀI BẠCH | 46 | THIÊN CƠ(Đ) | Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa khoa | Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 1 |
| -T. Hợi | TẬT ÁCH | 56 | | Thai phụ Tả phù Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Hỷ thần Bát tọa | Thiên sứ Bạch hổ TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 12 |
|