-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 112 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn xương Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Tướng quân Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 102 | | Thiên khôi Thiên trù Long đức | Địa không Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | | Phong cáo Hoa cái Thanh long Tam thai Bát tọa | Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Thân | QUAN LỘC | 82 | | Thiên y Thiên đức Phúc đức Lực sĩ | Thiên riêu Đà la Kiếp sát | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | MỆNH | 2 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Nguyệt đức Hồng loan Tấu thư | Địa kiếp Thiên hình Tử phù Hỏa tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/08/1971 âm - 27/09/1971 dương | Can Chi: | ngày Ất Mão, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi | Sinh Giờ: | giờ Tân Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:32 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 72 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Hóa khoa | Phá toái Điếu khách Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Thiên giải Long trì Thiên tài | Lưu hà Quan phù Phi liêm Linh tinh TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tuất | THIÊN DI | 62 | | Thiên hỷ | Kình dương Quả tú Trực phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHU THÊ Thân | 22 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Địa giải Đường phù Thiên việt Thiếu âm Hỷ thần Hóa lộc Hóa quyền Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần TUẦN L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 32 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên thọ | Tang môn Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn tinh Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Thiên không Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Tả phù Phượng các Giải thần | Thiên sứ Thái tuế Phục binh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 8 |
|