-T. Tỵ | QUAN LỘC | 46 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn xương Thiên y Thiên đức Phúc đức | Thiên riêu Kiếp sát Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 56 | CỰ MÔN(Đ) | Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc Ân quang | Địa không Điếu khách Phục binh Thiên thương TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI | 66 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Hồng loan Thiên thọ | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 1 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý | Thiên sứ Lưu hà Thái tuế Hóa kỵ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THÁI ÂM(H) | Quốc ấn Hoa cái Hóa khoa Bát tọa | Địa kiếp Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/05/1980 âm - 27/06/1980 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Quý Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:19 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH | 86 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn khúc Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Hóa quyền Thiên tài | Kình dương Phá toái Thiên không Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Tử | Tháng 3 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN PHỦ(V) | Long đức Hỷ thần | L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 9 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 96 | THÁI DƯƠNG(H) | Thanh long Hóa lộc Tam thai | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Mộ | Tháng 4 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 16 | | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 8 |
| -K. Sửu | MỆNH | 6 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Thiên hình Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 7 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên giải Long trì | Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Thai | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ Thân | 106 | | Thai phụ Địa giải Văn tinh Thiên quan Thiếu âm | Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 5 |
|