Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân

-T. Tỵ

HUYNH ĐỆ

113


Thiên đức
Phúc đức
Tam thai


Thiên hình
Kiếp sát
Đại hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Bệnh

Tháng 4

+N. Ngọ

MỆNH

3

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Thiên phúc


Điếu khách
Phục binh
Hỏa tinh
Linh tinh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Tử

Tháng 5

-Q. Mùi

PHỤ MẪU

13

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hồng loan


Địa không
Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 6

+G. Thân

PHÚC ĐỨC

23


Văn khúc
Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Thái tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 7

+C. Thìn

PHU THÊ

103

THÁI DƯƠNG(V)

Thiên giải
Quốc ấn
Hoa cái
Hóa lộc
Thiên quý


Bạch hổ
Bênh phù
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Suy

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/09/1980 âm - 26/10/1980 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Thân

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

5 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:27 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ
Bát tọa


Thiên riêu
Kình dương
Phá toái
Thiên không

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Thai

Tháng 8

-K. Mão

TỬ TỨC

93

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Địa giải
Long đức
Hỷ thần
Hóa quyền


Địa kiếp
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 2

+B. Tuất

QUAN LỘC

43

THÁI ÂM(M)

Thai phụ
Thanh long
Hóa khoa
Ân quang
Thiên thọ


Thiên khốc
Tang môn
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 9

+M. Dần

TÀI BẠCH Thân

83

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hữu bật
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 1

-K. Sửu

TẬT ÁCH

73

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Đường phù
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư


Thiên sứ
Tử phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 12

+M. Tý

THIÊN DI

63

CỰ MÔN(V)

Tả phù
Long trì


Quan phù
Tướng quân
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 11

-Đ. Hợi

NÔ BỘC

53

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn tinh
Thiên quan
Thiếu âm


Cô thần
Tiểu hao
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 10


[Mở bình giải]