-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 55 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Tả phù Lộc tồn Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ | Kiếp sát Cô thần Thiên không Hỏa tinh Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 6 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI Thân | 65 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa lộc Tam thai | Kình dương Tang môn Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Thai | Tháng 7 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 75 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Văn xương Văn khúc Thiếu âm Thanh long Hóa khoa Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Lưu hà Linh tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 8 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH | 85 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Văn tinh Long trì Bát tọa | Địa không Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC | 45 | | Hoa cái Thiên tài | Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/02/1976 âm - 26/03/1976 dương | Can Chi: | ngày Đinh Sửu, tháng Tân Mão, năm Bính Thìn | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chuột. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:17 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 95 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thai phụ Hữu bật Thiên giải Thiên việt Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 10 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 35 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | | Trực phù Phục binh Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tử | Tháng 4 |
| +M. Tuất | PHU THÊ | 105 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Tấu thư Hóa quyền Thiên thọ | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 11 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC | 25 | | Thiên y Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên riêu Thiên khốc Điếu khách Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 3 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 15 | | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Phá toái Quả tú Bênh phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Suy | Tháng 2 |
| +C. Tý | MỆNH | 5 | | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Bạch hổ TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 1 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 115 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Hồng loan Long đức | Phi liêm | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 12 |
|