Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi

-Đ. Tỵ

MỆNH

5

THIÊN LƯƠNG(H)

Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Thiên quý


Điếu khách

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 11

+M. Ngọ

PHỤ MẪU

115

THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Thiên y
Thiên quan


Thiên riêu
Trực phù
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Quan đới

Tháng 12

-K. Mùi

PHÚC ĐỨC

105


Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế
Hỏa tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 1

+C. Thân

ĐIỀN TRẠCH

95

LIÊM TRINH(V)

Văn xương
Thai phụ
Quốc ấn
Hồng loan
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 2

+B. Thìn

HUYNH ĐỆ

15

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Thiên đức
Phúc đức
Thiên thọ


Quả tú
Bênh phù
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/06/2003 âm - 26/07/2003 dương

Can Chi:

ngày Canh Tý, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Mùi

Sinh Giờ:

giờ Mậu Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

05:14 phút, ngày 14/07/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

QUAN LỘC Thân

85


Tả phù
Ân quang


Địa không
Tang môn
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 3

-Ấ. Mão

PHU THÊ

25

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn tinh
Thiên khôi
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền
Bát tọa


Bạch hổ
Đại hao
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Suy

Tháng 9

+N. Tuất

NÔ BỘC

75

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiên trù
Thiếu âm
Thanh long
Hóa lộc


Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Thai

Tháng 4

+G. Dần

TỬ TỨC

35

THAM LANG(Đ)

Thiên hỷ
Long đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Lưu hà
Phục binh
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Bệnh

Tháng 8

-Ấ. Sửu

TÀI BẠCH

45

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên giải
Hóa khoa


Địa kiếp
Kình dương
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Tử

Tháng 7

+G. Tý

TẬT ÁCH

55

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên tài


Thiên sứ
Tử phù
Linh tinh
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 6

-Q. Hợi

THIÊN DI

65

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Long trì
Lực sĩ
Tam thai


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 5


[Mở bình giải]