Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Thân Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu

-Ấ. Tỵ

QUAN LỘC Thân

83

THIÊN LƯƠNG(H)

Tả phù
Thiên trù
Lực sĩ
Tam thai


Đà la
Phá toái
Bạch hổ
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 3

+B. Ngọ

NÔ BỘC

73

THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Lộc tồn
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Bác sĩ


Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Suy

Tháng 4

-Đ. Mùi

THIÊN DI

63


Kình dương
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 5

+M. Thân

TẬT ÁCH

53

LIÊM TRINH(V)

Văn xương
Thai phụ
Địa giải


Thiên sứ
Trực phù
Phục binh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 6

+G. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

93

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Long đức
Thanh long


Lưu hà
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Tử

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Dậu, 8 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 01/02/2017 âm - 26/02/2017 dương

Can Chi:

ngày Giáp Thân, tháng Quý Mão, năm Đinh Dậu

Sinh Giờ:

giờ Bính Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

3 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:33 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TÀI BẠCH

43


Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên việt
Bát tọa


Địa không
Thiên khốc
Thái tuế
Đại hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 7

-Q. Mão

PHÚC ĐỨC

103

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hóa khoa


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 1

+C. Tuất

TỬ TỨC

33

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiếu dương
Thiên tài


Thiên hình
Thiên không
Bênh phù
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 8

+N. Dần

PHỤ MẪU

113

THAM LANG(Đ)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên quan
Nguyệt đức
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Kiếp sát
Tử phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 12

-Q. Sửu

MỆNH

3

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Hóa lộc


Địa kiếp
Quan phù
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Thai

Tháng 11

+N. Tý

HUYNH ĐỆ

13

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên hỷ
Thiếu âm


Phi liêm
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 10

-T. Hợi

PHU THÊ

23

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Hóa quyền


Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 9


[Mở bình giải]