-K. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 15 | CỰ MÔN(H) | Thiên y Long trì Lực sĩ | Thiên riêu Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 12 |
| +C. Ngọ | MỆNH Thân | 5 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Hữu bật Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Tử phù TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
| -T. Mùi | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Hóa khoa Thiên tài Thiên thọ | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 2 |
| +N. Thân | PHÚC ĐỨC | 105 | THẤT SÁT(M) | Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức | Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+M. Thìn | PHU THÊ | 25 | THAM LANG(V) | Văn khúc Thiếu âm Thanh long Hóa quyền | Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/05/2009 âm - 27/06/2009 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:07 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Bạch hổ Đại hao Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-Đ. Mão | TỬ TỨC | 35 | THÁI ÂM(H) | | Tang môn Tiểu hao Hỏa tinh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Suy | Tháng 10 |
| +G. Tuất | QUAN LỘC | 85 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Quả tú Bênh phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 5 |
|
+B. Dần | TÀI BẠCH | 45 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 9 |
| -Đ. Sửu | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái Tấu thư Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Thiên hình Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 8 |
| +B. Tý | THIÊN DI | 65 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên giải Thiên khôi Tam thai | Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| -Ấ. Hợi | NÔ BỘC | 75 | THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Đường phù Thiên mã Hỷ thần | Địa không Địa kiếp Điếu khách Thiên thương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 6 |
|