Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Hợi

-T. Tỵ

PHỤ MẪU

114

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên mã
Bát tọa


Thiên hư
Tuế phá
Phục binh

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 2

+N. Ngọ

PHÚC ĐỨC

104

PHÁ QUÂN(M)

Thai phụ
Tả phù
Văn tinh
Thiên trù
Long đức


Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 3

-Q. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

94

THIÊN CƠ(Đ)

Hoa cái
Hóa lộc


Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Thai

Tháng 4

+G. Thân

QUAN LỘC

84

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
Hóa khoa


Kiếp sát
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 5

+C. Thìn

MỆNH Thân

4

VŨ KHÚC(M)

Văn khúc
Thiên quan
Nguyệt đức
Hồng loan


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/03/1995 âm - 27/04/1995 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Hợi

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con hươu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

5 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:16 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

NÔ BỘC

74

THÁI ÂM(M)

Địa giải
Tam thai


Phá toái
Điếu khách
Phi liêm
Hóa kỵ
Hỏa tinh
Đẩu quân
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Mộ

Tháng 6

-K. Mão

HUYNH ĐỆ

14

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên y
Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Thiên tài
Thiên thọ


Thiên riêu
Quan phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 12

+B. Tuất

THIÊN DI

64

THAM LANG(V)

Văn xương
Thiên giải
Thiên hỷ
Tấu thư


Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Linh tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Tử

Tháng 7

+M. Dần

PHU THÊ

24

THẤT SÁT(M)

Phong cáo
Thiếu âm
Lực sĩ
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Cô thần
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 11

-K. Sửu

TỬ TỨC

34

THIÊN LƯƠNG(M)

Thanh long
Hóa quyền


Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 10

+M. Tý

TÀI BẠCH

44

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương
Ân quang


Thiên không
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Suy

Tháng 9

-Đ. Hợi

TẬT ÁCH

54

CỰ MÔN(V)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Thiên sứ
Địa không
Địa kiếp
Thiên hình
Thái tuế
Tướng quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 8


[Mở bình giải]