-Đ. Tỵ | MỆNH Thân | 5 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Thiên quan Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phi liêm TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC | 105 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hữu bật Tả phù Tấu thư Hóa lộc | Tang môn TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Quốc ấn Thiếu âm | Cô thần Tướng quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 15 | THÁI DƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên y Thiên hỷ | Thiên riêu Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/04/2013 âm - 27/05/2013 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:19 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC | 85 | THIÊN PHỦ(M) | Long trì | Phá toái Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ | 25 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn tinh Thiên khôi | Điếu khách Đại hao Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 75 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Địa giải Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Hóa khoa Thiên tài Thiên thọ | Tử phù Linh tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 35 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Phong cáo Thiên đức Phúc đức Ân quang Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Phục binh Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 55 | CỰ MÔN(V) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ Hóa quyền Thiên quý Tam thai | Thiên sứ Thiên hình TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên giải Thiên mã Lực sĩ | Địa không Địa kiếp Đà la Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 9 |
|