-K. Tỵ | NÔ BỘC | 72 | THIÊN CƠ(V) | Thai phụ Thiên giải Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 6 |
| +C. Ngọ | THIÊN DI | 62 | TỬ VI(M) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Thiên hình Lưu hà Tử phù TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 7 |
| -T. Mùi | TẬT ÁCH | 52 | | Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 8 |
| +N. Thân | TÀI BẠCH | 42 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức | Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+M. Thìn | QUAN LỘC | 82 | THẤT SÁT(H) | Địa giải Thiếu âm Thanh long Bát tọa | Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/10/2009 âm - 26/11/2009 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:43 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TỬ TỨC | 32 | | Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Bạch hổ Đại hao Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 10 |
|
-Đ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Hóa khoa | Tang môn Tiểu hao Hóa kỵ Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Suy | Tháng 4 |
| +G. Tuất | PHU THÊ Thân | 22 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Thiên đức Phúc đức Tam thai | Địa kiếp Thiên riêu Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 11 |
|
+B. Dần | PHÚC ĐỨC | 102 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 3 |
| -Đ. Sửu | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Phong cáo Hữu bật Tả phù Hoa cái Tấu thư Thiên tài | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 2 |
| +B. Tý | MỆNH | 2 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Hóa quyền | Địa không Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 1 |
| -Ấ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 12 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Đường phù Thiên mã Hỷ thần Thiên thọ | Điếu khách | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 12 |
|