-K. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn tinh Thiên trù Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 1 |
| +C. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải | Điếu khách Tướng quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 2 |
| -T. Mùi | QUAN LỘC | 46 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Hồng loan Tấu thư Hóa lộc Tam thai Bát tọa Thiên thọ | Quả tú Trực phù Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 3 |
| +N. Thân | NÔ BỘC | 56 | | | Thiên hình Thái tuế Phi liêm Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 4 |
|
+M. Thìn | PHỤ MẪU | 16 | CỰ MÔN(H) | Thai phụ Hoa cái Thanh long | Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/12/2004 âm - 26/01/2005 dương | Can Chi: | ngày Canh Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thân | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:22 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | THIÊN DI | 66 | | Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Địa kiếp Lưu hà Phá toái Thiên không TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tử | Tháng 5 |
|
-Đ. Mão | MỆNH | 6 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Tả phù Long đức Lực sĩ Ân quang | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 11 |
| +G. Tuất | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN ĐỒNG(H) | Quốc ấn | Thiên sứ Thiên khốc Tang môn Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Mộ | Tháng 6 |
|
+B. Dần | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Văn khúc Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 10 |
| -Đ. Sửu | PHU THÊ | 106 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên khôi Nguyệt đức Thiên hỷ | Địa không Đà la Tử phù Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 9 |
| +B. Tý | TỬ TỨC | 96 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn xương Phong cáo Thiên y Long trì | Thiên riêu Quan phù Phục binh Hóa kỵ Hỏa tinh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Thai | Tháng 8 |
| -Ấ. Hợi | TÀI BẠCH Thân | 86 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Thiếu âm Hóa quyền Hóa khoa Thiên quý Thiên tài | Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 7 |
|