-Ấ. Tỵ | QUAN LỘC | 43 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Thiên việt Hóa khoa | Phá toái Trực phù Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | NÔ BỘC | 53 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên phúc Hỷ thần Thiên quý | Thiên hình Thái tuế Thiên thương L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Tử | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | THIÊN DI | 63 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Quốc ấn Thiếu dương Thiên tài | Thiên không Bênh phù Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 5 |
| +M. Thân | TẬT ÁCH | 73 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên mã Ân quang | Thiên sứ Cô thần Tang môn Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 33 | | Thai phụ Địa giải Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Bát tọa | Quả tú Điếu khách Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/10/2002 âm - 26/11/2002 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:59 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TÀI BẠCH Thân | 83 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm | Địa kiếp Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Thai | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | PHÚC ĐỨC | 23 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên thọ | Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 1 |
| +C. Tuất | TỬ TỨC | 93 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Thiên quan Hoa cái Long trì Hóa lộc Tam thai | Thiên riêu Đà la Quan phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 8 |
|
+N. Dần | PHỤ MẪU | 13 | | Văn khúc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | MỆNH | 3 | | Hữu bật Tả phù Long đức Thanh long | Địa không L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 11 |
| +N. Tý | HUYNH ĐỆ | 113 | | Văn xương Phong cáo Lực sĩ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 10 |
| -T. Hợi | PHU THÊ | 103 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Hóa quyền | Lưu hà Kiếp sát Tử phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 9 |
|