-Q. Tỵ | TẬT ÁCH | 73 | THÁI DƯƠNG(M) | Lộc tồn Thiên quan Nguyệt đức Bác sĩ | Thiên sứ Kiếp sát Phá toái Tử phù TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 12 |
| +G. Ngọ | TÀI BẠCH Thân | 83 | PHÁ QUÂN(M) | Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Tử | Tháng 1 |
| -Ấ. Mùi | TỬ TỨC | 93 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Long đức Thanh long Hóa quyền | Thiên riêu Lưu hà | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 2 |
| +B. Thân | PHU THÊ | 103 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh | Bạch hổ Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 3 |
|
+N. Thìn | THIÊN DI | 63 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Hữu bật Hoa cái Long trì Bát tọa | Đà la Quan phù Quan phủ Đẩu quân Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/07/1996 âm - 26/08/1996 dương | Can Chi: | ngày Ất Mùi, tháng Bính Thân, năm Bính Tý | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con rắn. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:52 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 113 | THÁI ÂM(M) | Thiên việt Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Địa kiếp Tướng quân TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Thai | Tháng 4 |
|
-T. Mão | NÔ BỘC | 53 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hồng loan Thiếu âm Hóa lộc Thiên quý | Thiên hình Phục binh Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 10 |
| +M. Tuất | MỆNH | 3 | THAM LANG(V) | Tả phù Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Tam thai Thiên tài | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 5 |
|
+C. Dần | QUAN LỘC | 43 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Thiên giải Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 9 |
| -T. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Quốc ấn Thiếu dương | Địa không Thiên không Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 8 |
| +C. Tý | PHÚC ĐỨC | 23 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Hóa khoa | Thái tuế Hóa kỵ Hỏa tinh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 7 |
| -K. Hợi | PHỤ MẪU | 13 | CỰ MÔN(V) | Thiên khôi Ân quang | Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 6 |
|