-T. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 82 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Hữu bật Hồng loan Long đức | Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 92 | CỰ MÔN(Đ) | Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Bát tọa | Thiên riêu Bạch hổ Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Thai | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 102 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên đức Phúc đức Thiên tài | Đà la Quả tú Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 5 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Tam thai | Lưu hà Thiên khốc Điếu khách Hóa kỵ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 72 | THÁI ÂM(H) | Thai phụ Quốc ấn Hóa khoa Thiên quý | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/06/1970 âm - 26/07/1970 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Quý Mùi, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:27 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Tả phù Lực sĩ Hóa quyền | Địa kiếp Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-K. Mão | THIÊN DI | 62 | THIÊN PHỦ(V) | Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần Thiên thọ | Tử phù Đẩu quân TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 1 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 12 | THÁI DƯƠNG(H) | Hoa cái Thanh long Hóa lộc Ân quang | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 8 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 52 | | Văn khúc Thiên việt Thiên trù Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Quan phù Phi liêm Thiên thương TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 12 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 42 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên giải Đường phù Thiếu âm Tấu thư | Địa không Phá toái L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 11 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Phong cáo Địa giải Phượng các Giải thần | Tang môn Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 22 | | Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 9 |
|