-Ấ. Tỵ | MỆNH | 6 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tả phù Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa quyền Ân quang | Đà la Thái tuế Hỏa tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | PHỤ MẪU | 116 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Thiên thọ | Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 106 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hóa lộc | Kình dương Tang môn Quan phủ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 5 |
| +M. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THAM LANG(Đ) | Địa giải Thiếu âm | Cô thần Phục binh Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | HUYNH ĐỆ | 16 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thai phụ Thiên hỷ Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Thai | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/02/1977 âm - 26/03/1977 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Mão, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:27 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | QUAN LỘC | 86 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên việt Long trì Hóa khoa Thiên quý | Địa kiếp Phá toái Quan phù Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Suy | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | PHU THÊ | 26 | | Bát tọa | Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +C. Tuất | NÔ BỘC | 76 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Nguyệt đức Hồng loan Thiên tài | Thiên hình Tử phù Bênh phù Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 8 |
|
+N. Dần | TỬ TỨC | 36 | LIÊM TRINH(V) | Văn khúc Thiên y Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Kiếp sát Tướng quân Đẩu quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | TÀI BẠCH Thân | 46 | | Hoa cái Tấu thư | Địa không Thiên khốc Bạch hổ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 11 |
| +N. Tý | TẬT ÁCH | 56 | THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Phong cáo Long đức | Thiên sứ Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 10 |
| -T. Hợi | THIÊN DI | 66 | THIÊN LƯƠNG(H) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Tam thai | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 9 |
|