-Q. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 23 | | Lộc tồn Thiên quan Nguyệt đức Bác sĩ | Kiếp sát Phá toái Tử phù TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 5 |
| +G. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Lực sĩ Hóa quyền Bát tọa | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Tử | Tháng 6 |
| -Ấ. Mùi | QUAN LỘC | 43 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên giải Long đức Thanh long | Lưu hà | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 7 |
| +B. Thân | NÔ BỘC | 53 | | Văn tinh Tam thai | Thiên hình Bạch hổ Tiểu hao Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 8 |
|
+N. Thìn | PHỤ MẪU | 13 | THÁI DƯƠNG(V) | Thai phụ Hoa cái Long trì Ân quang | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/12/1996 âm - 26/01/1997 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Tân Sửu, năm Bính Tý | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con rắn. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:12 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | THIÊN DI | 63 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên việt Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Địa kiếp Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Thai | Tháng 9 |
|
-T. Mão | MỆNH | 3 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Tả phù Hồng loan Thiếu âm Thiên tài | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 3 |
| +M. Tuất | TẬT ÁCH | 73 | THÁI ÂM(M) | Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Thiên quý | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 10 |
|
+C. Dần | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên mã Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 2 |
| -T. Sửu | PHU THÊ | 103 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Quốc ấn Thiếu dương | Địa không Thiên không Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 1 |
| +C. Tý | TỬ TỨC | 93 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Phong cáo Thiên y Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Hóa khoa | Thiên riêu Thái tuế Hỏa tinh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 12 |
| -K. Hợi | TÀI BẠCH Thân | 83 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Hữu bật Thiên khôi Thiên thọ | Trực phù Phi liêm Hóa kỵ Đẩu quân | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 11 |
|